Characters remaining: 500/500
Translation

nằm bếp

Academic
Friendly

Từ "nằm bếp" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ thời gian phụ nữ, đặc biệt phụ nữ sau sinh, ở trong nhà để chăm sóc bản thân em . Thời gian này thường kéo dài khoảng 1-3 tháng tùy theo phong tục tập quán của từng gia đình. Trong khoảng thời gian này, người mẹ sẽ không làm việc nặng nhọc được nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để phục hồi sức khỏe sau khi sinh.

Định nghĩa:
  • "Nằm bếp" có nghĩaở cữ, tức là thời gian phụ nữ sau sinh tập trung vào việc phục hồi sức khỏe chăm sóc bản thân cùng với em .
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Chị Mai vừa sinh em , nên chị ấy đang nằm bếpnhà."
    • "Trong thời gian nằm bếp, mẹ tôi chỉ ăn các món ăn bổ dưỡng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Theo truyền thống, phụ nữ nằm bếp thường phải kiêng cữ nhiều thứ như tắm nước lạnh hay ăn đồ lạnh."
    • "Nằm bếp không chỉ thời gian nghỉ ngơi còn dịp để gia đình chăm sóc yêu thương nhau nhiều hơn."
Các từ gần giống:
  • Ở cữ: Đây từ đồng nghĩa ý nghĩa tương tự với "nằm bếp".
    • dụ: "Sau khi sinh, chị Lan ở cữ tại nhà mẹ đẻ."
Từ đồng nghĩa:
  • Kiêng cữ: Thời gian phụ nữ sau sinh cần phải tránh những hoạt động nặng nhọc hoặc các thức ăn không tốt cho sức khỏe.
  • Chăm sóc sau sinh: Quá trình người mẹ được chăm sóc về sức khỏe tinh thần sau khi sinh em .
Lưu ý:
  • "Nằm bếp" có thể khác nhau về phong tụccác vùng miền khác nhau. dụ, ở miền Bắc, phụ nữ thường nằm bếp chặt chẽ hơn so với miền Nam.
  • Trong văn hóa hiện đại, một số người có thể không thực hiện nghiêm ngặt việc "nằm bếp" nhưng vẫn tôn trọng thời gian nghỉ ngơi phục hồi.
Kết luận:

"Nằm bếp" một phần quan trọng trong văn hóa chăm sóc phụ nữ sau sinh tại Việt Nam.

  1. ở cữ.

Similar Spellings

Words Containing "nằm bếp"

Comments and discussion on the word "nằm bếp"